Dây điện Trần Phú là một thương hiệu dây điện uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện chất lượng cho rất nhiều công trình điện lực lớn nhỏ. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế nên dây điện Trần Phú luôn cho chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, dễ thi công lắp ráp, chịu được tác động của rất nhiều yếu tố thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Nên tất cả các dòng dây điện Trần Phú đều được đánh giá rất cao trên thị trường. Đặc biệt giá thành sản phẩm dây điện Trần Phú luôn hấp dẫn nên rất được lòng người tiêu dùng.
Bạn đang xem: giá dây điện trần phú
Dưới dây là bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất năm 2021, dây điện dân dụng Trần Phú giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm cùng giá thành phú hợp cho công trình điện lực của mình.
Bảng giá dây điện dân dụng, dây điện nguồn, dây điện hạ thế Trần Phú mới nhất
STT
LOẠI DÂY: DÂY ĐIỆN ĐÔI
Quy cách/NSX
ĐVT
Giá niêm yết của hãng
Chiết khấu
Giá bán công ty chúng tôi
1
Dây điện Trần Phú 0.75 (2×0.75 mm)
1 cuộn =200m
m
5.270
30-33%
Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
2
Dây điện Trần Phú 1.0 (2×1 mm)
1 cuộn =200m
m
8.400
30-33%
Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
3
Dây điện Trần Phú 1.5 (2×1.5 mm)
1 cuộn =200m
m
13.530
30-33%
Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
4
Dây điện Trần Phú 2.5 (2×2.5 mm)
1 cuộn =100m
m
19.000
30-33%
Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
5
Dây điện Trần Phú 4.0 (2×4 mm)
1 cuộn =100m
m
28.500
10-35%
Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
6
Dây điện Trần Phú 6.0 (2×6 mm)
1 cuộn =100m
m
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
ĐK sợi
Đvt
Đơn giá VNĐ/m
DÂY ĐƠN – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa
1
Dây đơn VCm 1×0,75
24
0,2
m
2
Dây đơn VCm 1×1,0
32
0,2
m
3
Dây đơn VCm 1×1,5
30
0,25
m
4
Dây đơn VCm 1×2,5
50
0,25
m
5
Dây đơn VCm 1×4,0
80
0,25
m
6
Dây đơn VCm 1×6,0
120
0,25
m
7
Dây đơn VCm 1×10
200
0,25
m
DÂY BỌC DẸT – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
8
Dây dẹt VCm-D 2×0,75
24
0,2
m
9
Dây dẹt VCm-D 2×1,0
32
0,2
m
10
Dây dẹt VCm-D 2×1,5
30
0,25
m
11
Dây dẹt VCm-D 2×2,5
50
0,25
m
12
Dây dẹt VCm-D 2×4,0
80
0,25
m
13
Dây dẹt VCm-D 2×6,0
120
0,25
m
14
Dây dẹt VCm-D 3×0,75
24
0,2
m
DÂY TRÒN – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
15
Dây tròn VCm-T 3×0,75
24
0,2
m
16
Dây tròn VCm-T 3×1,0
32
0,2
m
17
Dây tròn VCm-T 3×1,5
30
0,25
m
18
Dây tròn VCm-T 3×2,5
50
0,25
m
19
Dây tròn VCm-T 3×4,0
80
0,25
m
20
Dây tròn VCm-T 3×6,0
120
0,25
m
21
Dây tròn VCm-T 4×0,75
24
0,2
m
22
Dây tròn VCm-T 4×1,0
32
0,2
m
23
Dây tròn VCm-T 4×1,5
30
0,25
m
24
Dây tròn VCm-T 4×2,5
50
0,25
m
25
Dây tròn VCm-T 4×4,0
80
0,25
m
26
Dây tròn VCm-T 4×6,0
120
0,25
m
DÂY DÍNH CÁCH – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
17
Dây dính cách VCm-DK 2×1,5
30
0,25
m
28
Dây dính cách VCm-DK 2×2,5
50
0,25
m
29
Dây dính cách VCm-DK 2×4,0
80
0,25
m
DÂY XÚP – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC
30
Dây xúp VCm-X 2×0,75
24
0,2
m
CÁP ĐƠN – HẠ THẾ (Cu/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
1
Cáp CV – 10
7
m
2
Cáp CV – 16
7
m
3
Cáp CV – 25
7
m
4
Cáp CV – 35
7
m
5
Cáp CV – 50
7
m
6
Cáp CV – 70
19
m
7
Cáp CV – 95
19
m
8
Cáp CV – 120
19
m
9
Cáp CV – 150
19
m
10
Cáp CV – 185
37
m
11
Cáp CV – 240
37
m
12
Cáp CV – 300
61
m
13
Cáp CV – 400
61
m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
14
Cáp CVV – (1 x 2,5)
7
m
15
Cáp CVV – (1 x 4)
7
m
16
Cáp CVV – (1 x 6)
7
m
17
Cáp CVV – (1 x 10)
7
m
18
Cáp CVV – (1 x 16)
7
m
19
Cáp CVV – (1 x 25)
7
m
20
Cáp CVV – (1 x 35)
7
m
21
Cáp CVV – (1 x 50)
7
m
22
Cáp CVV – (1 x 70)
19
m
23
Cáp CVV – (1 x 95)
19
m
24
Cáp CVV – (1 x 120)
19
m
25
Cáp CVV – (1 x 150)
19
m
26
Cáp CVV – (1 x 185)
37
m
27
Cáp CVV – (1 x 240)
37
m
28
Cáp CVV – (1 x 300)
61
m
29
Cáp CVV – (1 x 400)
61
m
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
30
Cáp CVV – (2 x 4)
7
m
31
Cáp CVV – (2 x 6)
7
m
32
Cáp CVV – (2 x 10)
7
m
33
Cáp CVV – (2 x 16)
7
m
34
Cáp CVV – (2 x 25)
7
m
35
Cáp CVV – (2 x 35)
7
m
36
Cáp CVV – (2 x 50)
7
m
37
Cáp CVV – (2 x 70)
19
m
38
Cáp CVV – (2 x 95)
19
m
39
Cáp CVV – (2 x 120)
19
m
40
Cáp CVV – (2 x 150)
19
m
41
Cáp CVV – (2 x 185)
37
m
42
Cáp CVV – (2 x 240)
37
m
43
Cáp CVV – (2 x 300)
61
m
44
Cáp CVV – (2 x 400)
61
m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
45
Cáp CVV – (3 x 4)
7
m
46
Cáp CVV – (3 x 6)
7
m
47
Cáp CVV – (3 x 10)
7
m
48
Cáp CVV – (3 x 16)
7
m
49
Cáp CVV – (3 x 25)
7
m
50
Cáp CVV – (3 x 35)
7
m
51
Cáp CVV – (3 x 50)
7
m
52
Cáp CVV – (3 x 70)
19
m
53
Cáp CVV – (3 x 95)
19
m
54
Cáp CVV – (3 x 120)
19
m
CÁP (3 + 1) LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
Dây pha
Trung tính
VNĐ/m
55
Cáp CVV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5)
7
7
m
56
Cáp CVV – (3 x 4 + 1 x 2,5)
7
7
m
57
Cáp CVV – (3 x 6 + 1 x 4)
7
7
m
58
Cáp CVV – (3 x 10 + 1 x 6)
7
7
m
59
Cáp CVV – (3 x 16 + 1 x 10)
7
7
m
60
Cáp CVV – (3 x 25 + 1 x 16)
7
7
m
61
Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 16)
7
7
m
62
Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 25)
7
7
m
63
Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 25)
7
7
m
64
Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 35)
7
7
m
65
Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 35)
19
7
m
66
Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 50)
19
7
m
67
Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 50)
19
7
m
68
Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 70)
19
19
m
69
Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 70)
19
19
m
70
Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 95)
19
19
m
71
Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 70)
19
19
m
72
Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 95)
19
19
m
73
Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 120)
19
19
m
74
Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 95)
37
19
m
75
Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 120)
37
19
m
76
Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 150)
37
19
m
77
Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 120)
37
19
m
78
Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 150)
37
19
m
79
Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 185)
37
37
m
80
Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 150)
61
19
m
81
Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 185)
61
37
m
82
Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 240)
61
37
m
CÁP 4 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
83
Cáp CVV – (4 x 4)
7
m
84
Cáp CVV – (4 x 6)
7
m
85
Cáp CVV – (4 x 10)
7
m
86
Cáp CVV – (4 x 16)
7
m
87
Cáp CVV – (4 x 25)
7
m
88
Cáp CVV – (4 x 35)
7
m
89
Cáp CVV – (4 x 50)
7
m
90
Cáp CVV – (4 x 70)
19
m
91
Cáp CVV – (4 x 95)
19
m
92
Cáp CVV – (4 x 120)
19
m
93
Cáp CVV – (4 x 150)
19
m
94
Cáp CVV – (4 x 185)
37
m
95
Cáp CVV – (4 x 240)
37
m
96
Cáp CVV – (4 x 300)
61
m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
97
Cáp CXV – (1 x 1,5)
7
m
98
Cáp CXV – (1 x 2,5)
7
m
99
Cáp CXV – (1 x 4)
7
m
100
Cáp CXV – (1 x 6)
7
m
101
Cáp CXV – (1 x 10)
7
m
102
Cáp CXV – (1 x 16)
7
m
103
Cáp CXV – (1 x 25)
7
m
104
Cáp CXV – (1 x 35)
7
m
105
Cáp CXV – (1 x 50)
7
m
106
Cáp CXV – (1 x 70)
19
m
107
Cáp CXV – (1 x 95)
19
m
108
Cáp CXV – (1 x 120)
19
m
109
Cáp CXV – (1 x 150)
19
m
110
Cáp CXV – (1 x 185)
37
m
111
Cáp CXV – (1 x 240)
37
m
112
Cáp CXV – (1 x 300)
61
m
113
Cáp CXV – (1 x 400)
61
m
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
114
Cáp CXV – (2 x 1,5)
7
m
115
Cáp CXV – (2 x 2,5)
7
m
116
Cáp CXV – (2 x 4)
7
m
117
Cáp CXV – (2 x 6)
7
m
118
Cáp CXV – (2 x 10)
7
m
119
Cáp CXV – (2 x 16)
7
m
120
Cáp CXV – (2 x 25)
7
m
121
Cáp CXV – (2 x 35)
7
m
122
Cáp CXV – (2 x 50)
7
m
123
Cáp CXV – (2 x 70)
19
m
124
Cáp CXV – (2 x 95)
19
m
125
Cáp CXV – (2 x 120)
19
m
126
Cáp CXV – (2 x 150)
19
m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
Stt
Tên sản phẩm
Số sợi
Đvt
Đơn giá
127
Cáp CXV – (3 x 1,5)
7
m
128
Cáp CXV – (3 x 2,5)
7
m
129
Cáp CXV – (3 x 4)
7
m
130
Cáp CXV – (3 x 6)
7
m
131
Cáp CXV – (3 x 10)
7
m
132
Cáp CXV – (3 x 16)
7
m
133
Cáp CXV – (3 x 25)
7
m
134
Cáp CXV – (3 x 35)
7
m
135
Cáp CXV – (3 x 50)
7
m
136
Cáp CXV – (3 x 70)
19
m
137
Cáp CXV – (3 x 95)
19
m
138
Cáp CXV – (3 x 120)
19
m
139
Cáp CXV – (3 x 150)
19
m
140
Cáp CXV – (3 x 185)
37
m
141
Cáp CXV – (3 x 240)
37
m
142
Cáp CXV – (3 x 300)
61
m
143
Cáp CXV – (3 x 400)
61
m
Trên đây là bảng báo giá chi tiết dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.